Có 1 kết quả:

看法 kàn fǎ ㄎㄢˋ ㄈㄚˇ

1/1

kàn fǎ ㄎㄢˋ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) way of looking at a thing
(2) view
(3) opinion
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0